Mã hóa HTML (Bộ ký tự)
Để hiển thị trang HTML một cách chính xác, trình duyệt web phải biết bộ ký tự nào sẽ sử dụng.
Từ ASCII đến UTF-8
ASCII là tiêu chuẩn mã hóa ký tự đầu tiên. ASCII định nghĩa 128 ký tự khác nhau có thể được sử dụng trên internet: số (0-9), chữ cái tiếng Anh (AZ) và một số ký tự đặc biệt như! $ + - () @ <>.
ISO-8859-1 là bộ ký tự mặc định cho HTML 4. Bộ ký tự này hỗ trợ 256 mã ký tự khác nhau. HTML 4 cũng được hỗ trợ UTF-8.
ANSI (Windows-1252) là bộ ký tự Windows ban đầu. ANSI giống với ISO-8859-1, ngoại trừ ANSI có 32 ký tự phụ.
Đặc tả HTML5 khuyến khích các nhà phát triển web sử dụng bộ ký tự UTF-8, bộ này bao gồm hầu hết tất cả các ký tự và ký hiệu trên thế giới!
Thuộc tính bộ ký tự HTML
Để hiển thị trang HTML một cách chính xác, trình duyệt web phải biết bộ ký tự được sử dụng trong trang.
Điều này được chỉ định trong <meta>
thẻ:
<meta charset="UTF-8">
Sự khác biệt giữa các bộ ký tự
Bảng sau đây hiển thị sự khác biệt giữa các bộ ký tự được mô tả ở trên:
Tê | ASCII | ANSI | 8859 | UTF-8 | Sự miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
32 | khoảng trống | ||||
33 | ! | ! | ! | ! | dấu chấm than |
34 | " | " | " | " | dấu ngoặc kép |
35 | # | # | # | # | số hiệu |
36 | $ | $ | $ | $ | ký hiệu đô la |
37 | % | % | % | % | ký hiệu phần trăm |
38 | & | & | & | & | dấu và |
39 | ' | ' | ' | ' | dấu nháy đơn |
40 | ( | ( | ( | ( | ngoặc trái |
41 | ) | ) | ) | ) | ngoặc phải |
42 | * | * | * | * | dấu hoa thị |
43 | + | + | + | + | thêm dấu |
44 | , | , | , | , | dấu phẩy |
45 | - | - | - | - | gạch nối-trừ |
46 | . | . | . | . | Dấu chấm |
47 | / | / | / | / | solidus |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | chữ số 0 |
49 | 1 | 1 | 1 | 1 | chữ số một |
50 | 2 | 2 | 2 | 2 | chữ số hai |
51 | 3 | 3 | 3 | 3 | chữ số ba |
52 | 4 | 4 | 4 | 4 | chữ số bốn |
53 | 5 | 5 | 5 | 5 | chữ số năm |
54 | 6 | 6 | 6 | 6 | chữ số sáu |
55 | 7 | 7 | 7 | 7 | chữ số bảy |
56 | số 8 | số 8 | số 8 | số 8 | chữ số tám |
57 | 9 | 9 | 9 | 9 | chữ số chín |
58 | : | : | : | : | Đại tràng |
59 | ; | ; | ; | ; | dấu chấm phẩy |
60 | < | < | < | < | dấu ít hơn |
61 | = | = | = | = | dấu bằng |
62 | > | > | > | > | dấu hiệu lớn hơn |
63 | ? | ? | ? | ? | dấu chấm hỏi |
64 | @ | @ | @ | @ | thương mại tại |
65 | MỘT | MỘT | MỘT | MỘT | Chữ cái viết hoa La tinh A |
66 | B | B | B | B | Chữ cái in hoa Latinh B |
67 | C | C | C | C | Chữ cái in hoa Latinh C |
68 | D | D | D | D | Chữ cái in hoa Latinh D |
69 | E | E | E | E | Chữ cái in hoa Latinh E |
70 | F | F | F | F | Chữ cái viết hoa Latinh F |
71 | G | G | G | G | Chữ cái viết hoa Latinh G |
72 | H | H | H | H | Chữ cái viết hoa La tinh H |
73 | tôi | tôi | tôi | tôi | Chữ cái viết hoa Latinh I |
74 | J | J | J | J | Chữ cái viết hoa Latinh J |
75 | K | K | K | K | Chữ cái in hoa Latinh K |
76 | L | L | L | L | Chữ cái in hoa Latinh L |
77 | M | M | M | M | Chữ cái in hoa Latinh M |
78 | n | n | n | n | Chữ cái in hoa Latinh N |
79 | CÁC | CÁC | CÁC | CÁC | Chữ cái viết hoa Latinh O |
80 | P | P | P | P | Chữ cái viết hoa tiếng Latinh P |
81 | Q | Q | Q | Q | Chữ cái in hoa Latinh Q |
82 | R | R | R | R | Chữ cái in hoa Latinh R |
83 | S | S | S | S | Chữ cái in hoa Latinh S |
84 | T | T | T | T | Chữ cái in hoa Latinh T |
85 | U | U | U | U | Chữ cái in hoa Latinh U |
86 | V | V | V | V | Chữ cái in hoa Latinh V |
87 | W | W | W | W | Chữ cái viết hoa trong tiếng Latinh W |
88 | X | X | X | X | Chữ cái viết hoa Latinh X |
89 | Y | Y | Y | Y | Chữ cái in hoa Latinh Y |
90 | VỚI | VỚI | VỚI | VỚI | Chữ cái viết hoa Latinh Z |
91 | [ | [ | [ | [ | dấu ngoặc vuông bên trái |
92 | \ | \ | \ | \ | đảo ngược solidus |
93 | ] | ] | ] | ] | dấu ngoặc vuông bên phải |
94 | ^ | ^ | ^ | ^ | dấu mũ lưỡi trai |
95 | _ | _ | _ | _ | đường thấp |
96 | ` | ` | ` | ` | giọng nghiêm túc |
97 | Một | Một | Một | Một | Chữ cái la tinh a |
98 | b | b | b | b | Chữ cái Latinh b |
99 | C | C | C | C | Chữ cái Latinh c |
100 | d | d | d | d | Chữ cái nhỏ la tinh d |
101 | e | e | e | e | Chữ cái la tinh e |
102 | f | f | f | f | Chữ cái la tinh f |
103 | g | g | g | g | Chữ cái la tinh g |
104 | h | h | h | h | Chữ cái Latinh h |
105 | tôi | tôi | tôi | tôi | Chữ cái tôi nhỏ trong tiếng Latinh |
106 | j | j | j | j | Chữ cái la tinh j |
107 | k | k | k | k | Chữ cái Latinh nhỏ k |
108 | l | l | l | l | Chữ cái Latinh nhỏ l |
109 | m | m | m | m | Chữ m nhỏ trong tiếng Latinh |
110 | n | n | n | n | Chữ n nhỏ Latinh |
111 | Các | Các | Các | Các | Chữ cái la tinh o |
112 | P | P | P | P | Chữ cái la tinh p |
113 | q | q | q | q | Chữ cái la tinh q |
114 | r | r | r | r | Chữ cái la tinh r |
115 | S | S | S | S | Chữ cái Latinh s |
116 | t | t | t | t | Chữ cái Latinh t |
117 | u | u | u | u | Chữ cái la tinh u |
118 | v | v | v | v | Chữ cái Latinh v |
119 | w | w | w | w | Chữ cái la tinh w |
120 | x | x | x | x | Ký tự nhỏ Latinh x |
121 | Y | Y | Y | Y | Chữ cái la tinh nhỏ y |
122 | với | với | với | với | Chữ cái la tinh z |
123 | { | { | { | { | dấu ngoặc nhọn trái |
124 | | | | | | | | | đường thẳng đứng |
125 | } | } | } | } | dấu ngoặc nhọn bên phải |
126 | ~ | ~ | ~ | ~ | dấu ngã |
127 | CỦA | ||||
128 | ?? | ký hiệu đồng euro | |||
129 | ?? | ?? | ?? | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | |
130 | ?? | dấu ngoặc kép 9 thấp duy nhất | |||
131 | ?? | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh f có móc | |||
132 | ?? | dấu ngoặc kép thấp-9 | |||
133 | ?? | dấu chấm lửng ngang | |||
134 | ?? | dao găm | |||
135 | ?? | dao găm đôi | |||
136 | ?? | dấu gạch chéo góc chữ cái sửa đổi | |||
137 | ?? | cho một nghìn ký | |||
138 | ?? | Chữ cái viết hoa Latinh S với caron | |||
139 | ?? | dấu ngoặc kép góc trỏ sang trái duy nhất | |||
140 | ?? | Chữ cái viết hoa trong tiếng Latinh OE | |||
141 | ?? | ?? | ?? | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | |
142 | ?? | Chữ cái Latinh Z in hoa với caron | |||
143 | ?? | ?? | ?? | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | |
144 | ?? | ?? | ?? | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | |
145 | ?? | dấu ngoặc kép bên trái | |||
146 | ?? | dấu ngoặc kép bên phải | |||
147 | ?? | dấu ngoặc kép trái | |||
148 | ?? | dấu ngoặc kép bên phải | |||
149 | ?? | đạn | |||
150 | ?? | và gạch ngang | |||
151 | ?? | em dash | |||
152 | ?? | dấu ngã nhỏ | |||
153 | ?? | dấu hiệu thương mại | |||
154 | ?? | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh s với caron | |||
155 | ?? | dấu ngoặc kép góc trỏ phải đơn | |||
156 | ?? | Chữ ghép nhỏ tiếng Latinh oe | |||
157 | ?? | ?? | ?? | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | |
158 | ?? | Chữ cái z nhỏ trong tiếng Latinh có caron | |||
159 | ?? | Chữ cái in hoa Latinh Y với dấu ngoặc kép | |||
160 | không gian nghỉ | ||||
161 | ¡ | ¡ | ¡ | dấu chấm than đảo ngược | |
162 | ¢ | ¢ | ¢ | dấu xu | |
163 | £ | £ | £ | dấu thăng | |
164 | ¤ | ¤ | ¤ | ký hiệu tiền tệ | |
165 | ¥ | ¥ | ¥ | ký yên | |
166 | ¦ | ¦ | ¦ | thanh gãy | |
167 | § | § | § | dấu hiệu phần | |
168 | ¨ | ¨ | ¨ | diaeresis | |
169 | © | © | © | ký bản quyền | |
170 | ª | ª | ª | chỉ báo thứ tự nữ tính | |
171 | « | « | « | dấu ngoặc kép trỏ sang trái | |
172 | ¬ | ¬ | ¬ | không ký | |
173 | | | | gạch nối mềm | |
174 | ® | ® | ® | dấu hiệu đã đăng ký | |
175 | ¯ | ¯ | ¯ | macron | |
176 | ° | ° | ° | ký hiệu bằng cấp | |
177 | ± | ± | ± | dấu cộng trừ | |
178 | ² | ² | ² | chỉ số trên hai | |
179 | ³ | ³ | ³ | chỉ số trên ba | |
180 | ´ | ´ | ´ | giọng cấp tính | |
181 | µ | µ | µ | dấu hiệu vi mô | |
182 | ¶ | ¶ | ¶ | dấu hiệu ăn cắp vặt | |
183 | · | · | · | dấu chấm ở giữa | |
184 | ¸ | ¸ | ¸ | cedilla | |
185 | ¹ | ¹ | ¹ | chỉ số trên một | |
186 | º | º | º | chỉ báo thứ tự nam tính | |
187 | » | » | » | dấu ngoặc kép trỏ sang phải | |
188 | ¼ | ¼ | ¼ | một phần tư thô tục | |
189 | ½ | ½ | ½ | thô tục phần một nửa | |
190 | ¾ | ¾ | ¾ | phần ba phần tư thô tục | |
191 | ¿ | ¿ | ¿ | dấu hỏi ngược | |
192 | TẠI | TẠI | TẠI | Chữ A viết hoa Latinh có dấu | |
193 | MỘT | MỘT | MỘT | Chữ cái viết hoa Latinh A với dấu sắc | |
194 | MỘT | MỘT | MỘT | Chữ cái viết hoa La tinh A với dấu mũ | |
195 | MỘT | MỘT | MỘT | Chữ cái La tinh viết hoa A có dấu ngã | |
196 | MỘT | MỘT | MỘT | Chữ cái La tinh viết hoa A với dấu ngoặc kép | |
197 | ồ | ồ | ồ | Chữ cái Latinh viết hoa A có vòng ở trên | |
198 | Æ | Æ | Æ | Chữ cái hoa Latinh AE | |
199 | C | C | C | Chữ cái viết hoa Latinh C với cedilla | |
200 | LÀ | LÀ | LÀ | Chữ cái Latinh viết hoa E với phần mộ | |
201 | NÓ LÀ | NÓ LÀ | NÓ LÀ | Chữ cái Latinh viết hoa E với dấu sắc | |
202 | Ê | Ê | Ê | Chữ cái Latinh viết hoa E với dấu mũ | |
203 | E | E | E | Chữ cái Latinh viết hoa E với dấu ngoặc kép | |
204 | TÔI | TÔI | TÔI | Chữ cái viết hoa Latinh I với ngôi mộ | |
205 | TÔI | TÔI | TÔI | Ký tự viết hoa Latinh I với dấu sắc | |
206 | TÔI | TÔI | TÔI | Chữ cái viết hoa Latinh I với dấu mũ | |
207 | TÔI | TÔI | TÔI | Chữ cái Latinh viết hoa I với dấu ngoặc kép | |
208 | Ð | Ð | Ð | Chữ cái in hoa Latinh Eth | |
209 | N | N | N | Chữ cái in hoa Latinh N có dấu ngã | |
210 | Ò | Ò | Ò | Chữ cái Latinh viết hoa O với phần mộ | |
211 | ồ | ồ | ồ | Chữ cái Latinh viết hoa O với dấu sắc | |
212 | Ô | Ô | Ô | Chữ cái Latinh viết hoa O với dấu mũ | |
213 | Õ | Õ | Õ | Chữ cái Latinh viết hoa O có dấu ngã | |
214 | Ö | Ö | Ö | Chữ cái Latinh viết hoa O với dấu ngoặc kép | |
215 | × | × | × | dấu nhân | |
216 | Ø | Ø | Ø | Chữ cái La tinh viết hoa O có nét | |
217 | Ù | Ù | Ù | Chữ cái in hoa Latinh U với ngôi mộ | |
218 | Ú | Ú | Ú | Chữ cái viết hoa Latinh U với dấu sắc | |
219 | Û | Û | Û | Chữ cái viết hoa Latinh U với dấu mũ | |
220 | Ü | Ü | Ü | Chữ cái in hoa Latinh U với dấu ngoặc kép | |
221 | Ý | Ý | Ý | Chữ cái in hoa Latinh Y với dấu sắc | |
222 | THỨ TỰ | THỨ TỰ | THỨ TỰ | Chữ cái viết hoa tiếng Latinh Thorn | |
223 | ß | ß | ß | Chữ cái Latinh nhỏ nét s | |
224 | tại | tại | tại | Chữ cái la tinh nhỏ a có phần mộ | |
225 | Một | Một | Một | Ký tự nhỏ Latinh a với dấu sắc | |
226 | Một | Một | Một | Chữ cái La tinh nhỏ a với dấu mũ | |
227 | Một | Một | Một | Chữ cái La tinh nhỏ a có dấu ngã | |
228 | Một | Một | Một | Chữ A nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngoặc kép | |
229 | Một | Một | Một | Chữ cái La tinh nhỏ a có vòng ở trên | |
230 | æ | æ | æ | Chữ cái nhỏ la tinh ae | |
231 | C | C | C | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh c với cedilla | |
232 | Là | Là | Là | Chữ e nhỏ trong tiếng Latinh có phần mộ | |
233 | Của nó | Của nó | Của nó | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh e với dấu sắc | |
234 | ê | ê | ê | Chữ e nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngoặc kép | |
235 | e | e | e | Chữ e nhỏ trong tiếng Latinh với dấu ngoặc kép | |
236 | tôi | tôi | tôi | Chữ cái tôi nhỏ trong tiếng Latinh với ngôi mộ | |
237 | tôi | tôi | tôi | Ký tự nhỏ Latinh i với dấu sắc | |
238 | tôi | tôi | tôi | Chữ cái tôi nhỏ trong tiếng Latinh với dấu ngoặc kép | |
239 | tôi | tôi | tôi | Chữ cái tôi nhỏ trong tiếng Latinh với dấu ngoặc kép | |
240 | ð | ð | ð | Chữ cái Latinh eth nhỏ | |
241 | n | n | n | Chữ n nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngã | |
242 | ò | ò | ò | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có phần mộ | |
243 | ồ | ồ | ồ | Chữ cái la tinh o với dấu sắc | |
244 | ô | ô | ô | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có dấu mũ | |
245 | õ | õ | õ | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngã | |
246 | ö | ö | ö | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngoặc kép | |
247 | ÷ | ÷ | ÷ | dấu hiệu phân chia | |
248 | ø | ø | ø | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có nét | |
249 | ù | ù | ù | Chữ cái la tinh nhỏ u với mộ | |
250 | ú | ú | ú | Chữ cái nhỏ Latinh u với dấu sắc | |
251 | và | và | và | Chữ cái Latinh nhỏ với dấu mũ | |
252 | ü | ü | ü | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh u với dấu ngoặc kép | |
253 | ý | ý | ý | Chữ cái nhỏ Latinh y với dấu sắc | |
254 | thứ tự | thứ tự | thứ tự | Chữ cái Latinh nhỏ gai | |
255 | ÿ | ÿ | ÿ | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh y với dấu ngoặc kép |
Bộ ký tự ASCII
ASCII sử dụng các giá trị từ 0 đến 31 (và 127) cho các ký tự điều khiển.
ASCII sử dụng các giá trị từ 32 đến 126 cho các chữ cái, chữ số và ký hiệu.
ASCII không sử dụng các giá trị từ 128 đến 255.
Bộ ký tự ANSI (Windows-1252)
ANSI giống với ASCII cho các giá trị từ 0 đến 127.
ANSI có một bộ ký tự độc quyền cho các giá trị từ 128 đến 159.
ANSI giống với UTF-8 cho các giá trị từ 160 đến 255.
Bộ ký tự ISO-8859-1
ISO-8859-1 giống với ASCII cho các giá trị từ 0 đến 127.
ISO-8859-1 không sử dụng các giá trị từ 128 đến 159.
ISO-8859-1 giống với UTF-8 cho các giá trị từ 160 đến 255.
Bộ ký tự UTF-8
UTF-8 giống với ASCII cho các giá trị từ 0 đến 127.
UTF-8 không sử dụng các giá trị từ 128 đến 159.
UTF-8 giống với cả ANSI và 8859-1 cho các giá trị từ 160 đến 255.
UTF-8 tiếp tục từ giá trị 256 với hơn 10 000 ký tự khác nhau.
Để có cái nhìn sâu hơn, hãy nghiên cứu Tham chiếu Bộ ký tự HTML hoàn chỉnh của chúng tôi .