Phần tử trích dẫn và trích dẫn HTML
Trong chương này , chúng ta sẽ xem xét các
phần tử <blockquote>
,, và HTML.<q>
<abbr>
<address>
<cite>
<bdo>
Thí dụ
Here is a quote from WWF's website:
For nearly 60 years, WWF has been protecting the future of nature. The world's leading conservation organization, WWF works in 100 countries and is supported by more than one million members in the United States and close to five million globally.
HTML <blockquote> cho Trích dẫn
Phần tử HTML <blockquote>
xác định một phần được trích dẫn từ một nguồn khác.
Trình duyệt thường thụt lề <blockquote>
các phần tử.
Thí dụ
<p>Here is a quote from WWF's website:</p>
<blockquote cite="http://www.worldwildlife.org/who/index.html">
For 50 years, WWF has been protecting the future of nature.
The world's
leading conservation organization,
WWF works in 100 countries and is
supported by
1.2 million members in the United States and
close to 5
million globally.
</blockquote>
HTML <q> cho Trích dẫn Ngắn gọn
Thẻ HTML <q>
xác định một trích dẫn ngắn.
Các trình duyệt thường chèn dấu ngoặc kép xung quanh dấu ngoặc kép.
Thí dụ
<p>WWF's goal is to: <q>Build a future where people live in harmony with
nature.</q></p>
HTML <abbr> để viết tắt
Thẻ HTML <abbr>
xác định chữ viết tắt hoặc từ viết tắt, như "HTML", "CSS", "Mr.", "Dr.", "ASAP", "ATM".
Đánh dấu các chữ viết tắt có thể cung cấp thông tin hữu ích cho các trình duyệt, hệ thống dịch thuật và công cụ tìm kiếm.
Mẹo: Sử dụng thuộc tính tiêu đề chung để hiển thị mô tả cho từ viết tắt / từ viết tắt khi bạn di chuột qua phần tử.
Thí dụ
<p>The <abbr title="World Health Organization">WHO</abbr> was founded in
1948.</p>
HTML <address> để biết thông tin liên hệ
Thẻ HTML <address>
xác định thông tin liên hệ của tác giả / chủ sở hữu của một tài liệu hoặc một bài báo.
Thông tin liên hệ có thể là địa chỉ email, URL, địa chỉ thực, số điện thoại, phương tiện truyền thông xã hội, v.v.
Văn bản trong <address>
phần tử thường hiển thị ở dạng nghiêng
và các trình duyệt sẽ luôn thêm dấu ngắt dòng trước và sau <address>
phần tử.
Thí dụ
<address>
Written by John Doe.<br>
Visit us at:<br>
Example.com<br>
Box 564, Disneyland<br>
USA
</address>
HTML <cite> cho Tiêu đề Công việc
Thẻ HTML <cite>
xác định tiêu đề của một tác phẩm sáng tạo (ví dụ: một cuốn sách, một bài thơ, một bài hát, một bộ phim, một bức tranh, một tác phẩm điêu khắc, v.v.).
Lưu ý: Tên của một người không phải là tên của một tác phẩm.
Văn bản trong <cite>
phần tử thường hiển thị ở dạng nghiêng .
Thí dụ
<p><cite>The Scream</cite> by Edvard Munch. Painted in 1893.</p>
HTML <bdo> để Ghi đè hai hướng
BDO là viết tắt của Bi-Directional Override.
Thẻ HTML <bdo>
được sử dụng để ghi đè hướng văn bản hiện tại:
Thí dụ
<bdo dir="rtl">This text will be written from right to left</bdo>
Bài tập HTML
Phần tử trích dẫn và trích dẫn HTML
Tag | Description |
---|---|
<abbr> | Defines an abbreviation or acronym |
<address> | Defines contact information for the author/owner of a document |
<bdo> | Defines the text direction |
<blockquote> | Defines a section that is quoted from another source |
<cite> | Defines the title of a work |
<q> | Defines a short inline quotation |
Để có danh sách đầy đủ tất cả các thẻ HTML có sẵn, hãy truy cập Tham khảo thẻ HTML của chúng tôi .