Bộ ký tự HTML
Bộ ký tự HTML phổ biến
Bộ ký tự mặc định trong HTML5 là UTF-8.
Để xem kỹ hơn, hãy truy cập Tài liệu tham khảo bộ ký tự HTML hoàn chỉnh của chúng tôi .
Số | ASCII | ANSI | 8859-1 | UTF-8 | Sự miêu tả |
---|---|---|---|---|---|
32 | khoảng trống | ||||
33 | ! | ! | ! | ! | dấu chấm than |
34 | " | " | " | " | dấu ngoặc kép |
35 | # | # | # | # | số hiệu |
36 | $ | $ | $ | $ | ký hiệu đô la |
37 | % | % | % | % | ký hiệu phần trăm |
38 | & | & | & | & | dấu và |
39 | ' | ' | ' | ' | dấu nháy đơn |
40 | ( | ( | ( | ( | ngoặc trái |
41 | ) | ) | ) | ) | ngoặc phải |
42 | * | * | * | * | dấu hoa thị |
43 | + | + | + | + | thêm dấu |
44 | , | , | , | , | dấu phẩy |
45 | - | - | - | - | gạch nối-trừ |
46 | . | . | . | . | Dấu chấm |
47 | / | / | / | / | solidus |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | chữ số 0 |
49 | 1 | 1 | 1 | 1 | chữ số một |
50 | 2 | 2 | 2 | 2 | chữ số hai |
51 | 3 | 3 | 3 | 3 | chữ số ba |
52 | 4 | 4 | 4 | 4 | chữ số bốn |
53 | 5 | 5 | 5 | 5 | chữ số năm |
54 | 6 | 6 | 6 | 6 | chữ số sáu |
55 | 7 | 7 | 7 | 7 | chữ số bảy |
56 | số 8 | số 8 | số 8 | số 8 | chữ số tám |
57 | 9 | 9 | 9 | 9 | chữ số chín |
58 | : | : | : | : | Đại tràng |
59 | ; | ; | ; | ; | dấu chấm phẩy |
60 | < | < | < | < | dấu ít hơn |
61 | = | = | = | = | dấu bằng |
62 | > | > | > | > | dấu hiệu lớn hơn |
63 | ? | ? | ? | ? | dấu chấm hỏi |
64 | @ | @ | @ | @ | thương mại tại |
65 | MỘT | MỘT | MỘT | MỘT | Chữ cái viết hoa La tinh A |
66 | B | B | B | B | Chữ cái in hoa Latinh B |
67 | C | C | C | C | Chữ cái in hoa Latinh C |
68 | D | D | D | D | Chữ cái in hoa Latinh D |
69 | E | E | E | E | Chữ cái in hoa Latinh E |
70 | F | F | F | F | Chữ cái viết hoa Latinh F |
71 | G | G | G | G | Chữ cái viết hoa Latinh G |
72 | H | H | H | H | Chữ cái viết hoa La tinh H |
73 | tôi | tôi | tôi | tôi | Chữ cái viết hoa Latinh I |
74 | J | J | J | J | Chữ cái viết hoa Latinh J |
75 | K | K | K | K | Chữ cái in hoa Latinh K |
76 | L | L | L | L | Chữ cái in hoa Latinh L |
77 | M | M | M | M | Chữ cái in hoa Latinh M |
78 | n | n | n | n | Chữ cái in hoa Latinh N |
79 | CÁC | CÁC | CÁC | CÁC | Chữ cái viết hoa Latinh O |
80 | P | P | P | P | Chữ cái viết hoa tiếng Latinh P |
81 | Q | Q | Q | Q | Chữ cái in hoa Latinh Q |
82 | R | R | R | R | Chữ cái in hoa Latinh R |
83 | S | S | S | S | Chữ cái in hoa Latinh S |
84 | T | T | T | T | Chữ cái in hoa Latinh T |
85 | U | U | U | U | Chữ cái in hoa Latinh U |
86 | V | V | V | V | Chữ cái in hoa Latinh V |
87 | W | W | W | W | Chữ cái viết hoa trong tiếng Latinh W |
88 | X | X | X | X | Chữ cái viết hoa Latinh X |
89 | Y | Y | Y | Y | Chữ cái in hoa Latinh Y |
90 | VỚI | VỚI | VỚI | VỚI | Chữ cái viết hoa Latinh Z |
91 | [ | [ | [ | [ | dấu ngoặc vuông bên trái |
92 | \ | \ | \ | \ | đảo ngược solidus |
93 | ] | ] | ] | ] | dấu ngoặc vuông bên phải |
94 | ^ | ^ | ^ | ^ | dấu mũ lưỡi trai |
95 | _ | _ | _ | _ | đường thấp |
96 | ` | ` | ` | ` | giọng nghiêm túc |
97 | Một | Một | Một | Một | Chữ cái la tinh a |
98 | b | b | b | b | Chữ cái Latinh b |
99 | C | C | C | C | Chữ cái Latinh c |
100 | d | d | d | d | Chữ cái nhỏ la tinh d |
101 | e | e | e | e | Chữ cái la tinh e |
102 | f | f | f | f | Chữ cái la tinh f |
103 | g | g | g | g | Chữ cái la tinh g |
104 | h | h | h | h | Chữ cái Latinh h |
105 | tôi | tôi | tôi | tôi | Chữ cái tôi nhỏ trong tiếng Latinh |
106 | j | j | j | j | Chữ cái la tinh j |
107 | k | k | k | k | Chữ cái Latinh nhỏ k |
108 | l | l | l | l | Chữ cái Latinh nhỏ l |
109 | m | m | m | m | Chữ m nhỏ trong tiếng Latinh |
110 | n | n | n | n | Chữ n nhỏ Latinh |
111 | Các | Các | Các | Các | Chữ cái la tinh o |
112 | P | P | P | P | Chữ cái la tinh p |
113 | q | q | q | q | Chữ cái la tinh q |
114 | r | r | r | r | Chữ cái la tinh r |
115 | S | S | S | S | Chữ cái Latinh s |
116 | t | t | t | t | Chữ cái Latinh t |
117 | u | u | u | u | Chữ cái la tinh u |
118 | v | v | v | v | Chữ cái Latinh v |
119 | w | w | w | w | Chữ cái la tinh w |
120 | x | x | x | x | Ký tự nhỏ Latinh x |
121 | Y | Y | Y | Y | Chữ cái la tinh nhỏ y |
122 | với | với | với | với | Chữ cái la tinh z |
123 | { | { | { | { | dấu ngoặc nhọn trái |
124 | | | | | | | | | đường thẳng đứng |
125 | } | } | } | } | dấu ngoặc nhọn bên phải |
126 | ~ | ~ | ~ | ~ | dấu ngã |
127 | CỦA | ||||
128 | € | ký hiệu đồng euro | |||
129 | | | | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | |
130 | ‚ | dấu ngoặc kép 9 thấp duy nhất | |||
131 | ƒ | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh f có móc | |||
132 | „ | dấu ngoặc kép thấp-9 | |||
133 | … | dấu chấm lửng ngang | |||
134 | † | dao găm | |||
135 | ‡ | dao găm đôi | |||
136 | ˆ | dấu gạch chéo góc chữ cái sửa đổi | |||
137 | ‰ | cho một nghìn ký | |||
138 | S | Chữ cái viết hoa Latinh S với caron | |||
139 | ‹ | dấu ngoặc kép góc trỏ sang trái duy nhất | |||
140 | Œ | Chữ cái viết hoa trong tiếng Latinh OE | |||
141 | | | | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | |
142 | Ž | Chữ cái La tinh Z viết hoa với caron | |||
143 | | | | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | |
144 | | | | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | |
145 | ' | dấu ngoặc kép bên trái | |||
146 | ' | dấu ngoặc kép bên phải | |||
147 | “ | dấu ngoặc kép trái | |||
148 | ” | dấu ngoặc kép bên phải | |||
149 | • | đạn | |||
150 | - | và gạch ngang | |||
151 | - | em dash | |||
152 | ˜ | dấu ngã nhỏ | |||
153 | ™ | dấu hiệu thương mại | |||
154 | S | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh s với caron | |||
155 | › | dấu ngoặc kép góc trỏ phải đơn | |||
156 | œ | Chữ ghép nhỏ tiếng Latinh oe | |||
157 | | | | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | |
158 | ž | Chữ cái z nhỏ trong tiếng Latinh có caron | |||
159 | Ÿ | Chữ cái in hoa Latinh Y với dấu ngoặc kép | |||
160 | không gian nghỉ | ||||
161 | ¡ | ¡ | ¡ | dấu chấm than đảo ngược | |
162 | ¢ | ¢ | ¢ | dấu xu | |
163 | £ | £ | £ | dấu thăng | |
164 | ¤ | ¤ | ¤ | ký hiệu tiền tệ | |
165 | ¥ | ¥ | ¥ | ký yên | |
166 | ¦ | ¦ | ¦ | thanh gãy | |
167 | § | § | § | dấu hiệu phần | |
168 | ¨ | ¨ | ¨ | diaeresis | |
169 | © | © | © | ký bản quyền | |
170 | ª | ª | ª | chỉ báo thứ tự nữ tính | |
171 | « | « | « | dấu ngoặc kép trỏ sang trái | |
172 | ¬ | ¬ | ¬ | không ký | |
173 | | | | gạch nối mềm | |
174 | ® | ® | ® | dấu hiệu đã đăng ký | |
175 | ¯ | ¯ | ¯ | macron | |
176 | ° | ° | ° | ký hiệu bằng cấp | |
177 | ± | ± | ± | dấu cộng trừ | |
178 | ² | ² | ² | chỉ số trên hai | |
179 | ³ | ³ | ³ | chỉ số trên ba | |
180 | ´ | ´ | ´ | giọng cấp tính | |
181 | µ | µ | µ | dấu hiệu vi mô | |
182 | ¶ | ¶ | ¶ | dấu hiệu ăn cắp vặt | |
183 | · | · | · | dấu chấm ở giữa | |
184 | ¸ | ¸ | ¸ | cedilla | |
185 | ¹ | ¹ | ¹ | chỉ số trên một | |
186 | º | º | º | chỉ báo thứ tự nam tính | |
187 | » | » | » | dấu ngoặc kép trỏ sang phải | |
188 | ¼ | ¼ | ¼ | một phần tư thô tục | |
189 | ½ | ½ | ½ | thô tục phần một nửa | |
190 | ¾ | ¾ | ¾ | phần ba phần tư thô tục | |
191 | ¿ | ¿ | ¿ | dấu hỏi ngược | |
192 | TẠI | TẠI | TẠI | Chữ A viết hoa Latinh có dấu | |
193 | MỘT | MỘT | MỘT | Chữ cái viết hoa Latinh A với dấu sắc | |
194 | MỘT | MỘT | MỘT | Chữ cái viết hoa La tinh A với dấu mũ | |
195 | MỘT | MỘT | MỘT | Chữ cái La tinh viết hoa A có dấu ngã | |
196 | MỘT | MỘT | MỘT | Chữ cái La tinh viết hoa A với dấu ngoặc kép | |
197 | ồ | ồ | ồ | Chữ cái Latinh viết hoa A có vòng ở trên | |
198 | Æ | Æ | Æ | Chữ cái hoa Latinh AE | |
199 | C | C | C | Chữ cái viết hoa Latinh C với cedilla | |
200 | LÀ | LÀ | LÀ | Chữ cái Latinh viết hoa E với phần mộ | |
201 | NÓ LÀ | NÓ LÀ | NÓ LÀ | Chữ cái Latinh viết hoa E với dấu sắc | |
202 | Ê | Ê | Ê | Chữ cái Latinh viết hoa E với dấu mũ | |
203 | E | E | E | Chữ cái Latinh viết hoa E với dấu ngoặc kép | |
204 | TÔI | TÔI | TÔI | Chữ cái viết hoa Latinh I với ngôi mộ | |
205 | TÔI | TÔI | TÔI | Ký tự viết hoa Latinh I với dấu sắc | |
206 | TÔI | TÔI | TÔI | Chữ cái viết hoa Latinh I với dấu mũ | |
207 | TÔI | TÔI | TÔI | Chữ cái Latinh viết hoa I với dấu ngoặc kép | |
208 | Ð | Ð | Ð | Chữ cái in hoa Latinh Eth | |
209 | N | N | N | Chữ cái in hoa Latinh N có dấu ngã | |
210 | Ò | Ò | Ò | Chữ cái Latinh viết hoa O với phần mộ | |
211 | ồ | ồ | ồ | Chữ cái Latinh viết hoa O với dấu sắc | |
212 | Ô | Ô | Ô | Chữ cái Latinh viết hoa O với dấu mũ | |
213 | Õ | Õ | Õ | Chữ cái Latinh viết hoa O có dấu ngã | |
214 | Ö | Ö | Ö | Chữ cái Latinh viết hoa O với dấu ngoặc kép | |
215 | × | × | × | dấu nhân | |
216 | Ø | Ø | Ø | Chữ cái La tinh viết hoa O có nét | |
217 | Ù | Ù | Ù | Chữ cái in hoa Latinh U với ngôi mộ | |
218 | Ú | Ú | Ú | Chữ cái viết hoa Latinh U với dấu sắc | |
219 | Û | Û | Û | Chữ cái viết hoa Latinh U với dấu mũ | |
220 | Ü | Ü | Ü | Chữ cái in hoa Latinh U với dấu ngoặc kép | |
221 | Ý | Ý | Ý | Chữ cái in hoa Latinh Y với dấu sắc | |
222 | THỨ TỰ | THỨ TỰ | THỨ TỰ | Chữ cái viết hoa tiếng Latinh Thorn | |
223 | ß | ß | ß | Chữ cái Latinh nhỏ nét s | |
224 | tại | tại | tại | Chữ cái la tinh nhỏ a có ngôi mộ | |
225 | Một | Một | Một | Ký tự nhỏ Latinh a với dấu sắc | |
226 | Một | Một | Một | Chữ cái La tinh nhỏ a với dấu mũ | |
227 | Một | Một | Một | Chữ cái La tinh nhỏ a có dấu ngã | |
228 | Một | Một | Một | Chữ cái La tinh nhỏ a với dấu ngoặc kép | |
229 | Một | Một | Một | Chữ cái La tinh nhỏ a có vòng ở trên | |
230 | æ | æ | æ | Chữ cái nhỏ la tinh ae | |
231 | C | C | C | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh c với cedilla | |
232 | Là | Là | Là | Chữ e nhỏ trong tiếng Latinh có phần mộ | |
233 | Của nó | Của nó | Của nó | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh e với dấu sắc | |
234 | ê | ê | ê | Chữ e nhỏ trong tiếng Latinh có dấu mũ | |
235 | e | e | e | Chữ e nhỏ trong tiếng Latinh với dấu ngoặc kép | |
236 | tôi | tôi | tôi | Chữ cái tôi nhỏ trong tiếng Latinh với ngôi mộ | |
237 | tôi | tôi | tôi | Ký tự nhỏ Latinh i với dấu sắc | |
238 | tôi | tôi | tôi | Chữ cái tôi nhỏ trong tiếng Latinh với dấu ngoặc kép | |
239 | tôi | tôi | tôi | Chữ cái tôi nhỏ trong tiếng Latinh với dấu ngoặc kép | |
240 | ð | ð | ð | Chữ cái Latinh eth nhỏ | |
241 | n | n | n | Chữ n nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngã | |
242 | ò | ò | ò | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có phần mộ | |
243 | ó | ó | ó | Chữ cái la tinh o với dấu sắc | |
244 | ô | ô | ô | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có dấu mũ | |
245 | õ | õ | õ | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngã | |
246 | ö | ö | ö | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngoặc kép | |
247 | ÷ | ÷ | ÷ | dấu hiệu phân chia | |
248 | ø | ø | ø | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có nét | |
249 | ù | ù | ù | Chữ cái la tinh nhỏ u với mộ | |
250 | ú | ú | ú | Chữ cái nhỏ Latinh u với dấu sắc | |
251 | và | và | và | Chữ cái Latinh nhỏ với dấu mũ | |
252 | ü | ü | ü | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh u với dấu ngoặc kép | |
253 | ý | ý | ý | Chữ cái nhỏ Latinh y với dấu sắc | |
254 | thứ tự | thứ tự | thứ tự | Chữ cái Latinh nhỏ gai | |
255 | ÿ | ÿ | ÿ | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh y với dấu ngoặc kép |