SQL là gì?


HTML

SQL là viết tắt của S tructured Q uery L anguage

SQL là một ngôn ngữ tiêu chuẩn để truy cập cơ sở dữ liệu

SQL đã là một tiêu chuẩn quốc tế (ISO) từ năm 1987


Câu lệnh SQL

Để truy cập cơ sở dữ liệu, bạn sử dụng câu lệnh SQL.

Câu lệnh SQL sau đây chọn tất cả các bản ghi trong bảng cơ sở dữ liệu được gọi là "Khách hàng":

Thí dụ

SELECT * FROM Customers;

Bảng cơ sở dữ liệu

Cơ sở dữ liệu thường chứa một hoặc nhiều bảng.

Mỗi bảng được xác định bằng một tên như "Khách hàng" hoặc "Đơn đặt hàng".

Dưới đây là lựa chọn từ bảng "Khách hàng":

ID CustomerName ContactName Address City PostalCode Country
1

Alfreds Futterkiste Maria Anders Obere Str. 57 Berlin 12209 Germany
2 Ana Trujillo Emparedados y helados Ana Trujillo Avda. de la Constitución 2222 México D.F. 05021 Mexico
3 Antonio Moreno Taquería Antonio Moreno Mataderos 2312 México D.F. 05023 Mexico
4

Around the Horn Thomas Hardy 120 Hanover Sq. London WA1 1DP UK
5 Berglunds snabbköp Christina Berglund Berguvsvägen 8 Luleå S-958 22 Sweden

Bảng trên chứa năm bản ghi (một bản ghi cho mỗi khách hàng) và bảy cột:

  1. ID khách hàng (ID)
  2. Tên khách hàng
  3. Tên Liên lạc
  4. Địa chỉ nhà
  5. Thành phố
  6. Mã bưu điện
  7. Quốc gia

Các câu lệnh SQL quan trọng nhất:

  • SELECT - trích xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu
  • CẬP NHẬT - cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
  • DELETE - xóa dữ liệu khỏi cơ sở dữ liệu
  • CHÈN VÀO - chèn dữ liệu mới vào cơ sở dữ liệu
  • TẠO CƠ SỞ DỮ LIỆU - tạo cơ sở dữ liệu mới
  • ALTER DATABASE - sửa đổi cơ sở dữ liệu
  • TẠO BẢNG - tạo một bảng mới
  • ALTER TABLE - sửa đổi một bảng
  • DROP TABLE - xóa bảng
  • CREATE INDEX - tạo chỉ mục (khóa tìm kiếm)
  • DROP INDEX - xóa chỉ mục

Các từ khóa SQL KHÔNG phân biệt chữ hoa chữ thường: select giống như SELECT


Hướng dẫn SQL đầy đủ

Đây là một giới thiệu ngắn về SQL.

Để có hướng dẫn SQL đầy đủ, hãy truy cập Hướng dẫn SQL của W3Schools .