XSLT <xsl: thuộc tính>
❮ Toàn bộ tham chiếu phần tử XSLT
Định nghĩa và Cách sử dụng
Phần tử <xsl: thuộc tính> được sử dụng để thêm thuộc tính cho các phần tử.
Lưu ý: Phần tử <xsl: thuộc tính> thay thế các thuộc tính hiện có bằng các tên tương đương.
Cú pháp
<xsl:attribute name="attributename" namespace="uri">
<!-- Content:template -->
</xsl:attribute>
Thuộc tính
Attribute | Value | Description |
---|---|---|
name | attributename | Required. Specifies the name of the attribute |
namespace | URI | Optional. Defines the namespace URI for the attribute |
ví dụ 1
Thêm thuộc tính nguồn vào phần tử ảnh:
<picture>
<xsl:attribute name="source"/>
</picture>
Ví dụ 2
Thêm thuộc tính nguồn vào phần tử ảnh và điền vào nó với các giá trị từ "images / name":
<picture>
<xsl:attribute name="source">
<xsl:value-of select="images/name" />
</xsl:attribute>
</picture>
Ví dụ 3
Tạo một tập hợp thuộc tính có thể được áp dụng cho bất kỳ phần tử đầu ra nào:
<xsl:attribute-set name="font">
<xsl:attribute name="fname">Arial</xsl:attribute>
<xsl:attribute name="size">14px</xsl:attribute>
<xsl:attribute name="color">red</xsl:attribute>
</xsl:attribute-set>
❮ Toàn bộ tham chiếu phần tử XSLT