Tham chiếu HTML Windows-1252 (ANSI)
Windows-1252
Windows-1252 là bộ ký tự mặc định đầu tiên trong Microsoft Windows.
Đây là bộ ký tự phổ biến nhất trong Windows từ năm 1985 đến năm 1990.
ANSI
Trong lịch sử, thuật ngữ "Trang mã ANSI" được sử dụng trong Windows để chỉ các bộ ký tự không phải DOS.
Mục đích là những bộ ký tự này sẽ là tiêu chuẩn ANSI như ISO-8859-1.
Mặc dù Windows-1252 gần như giống với ISO-8859-1, nó chưa bao giờ là tiêu chuẩn ANSI hoặc ISO.
Windows-1252 và ASCII
Phần đầu tiên của Windows-1252 (số thực thể từ 0-127) là bộ ký tự ASCII ban đầu. Nó chứa các số, các chữ cái tiếng Anh viết hoa và viết thường, và một số ký tự đặc biệt.
Để có cái nhìn sâu hơn, vui lòng nghiên cứu Tài liệu tham khảo ASCII hoàn chỉnh của chúng tôi .
Bộ ký tự Windows-1252
Tính cách | Số | Tên thực thể | Sự miêu tả |
---|---|---|---|
0 - 31 | Các ký tự điều khiển (xem bên dưới) | ||
32 | khoảng trống | ||
! | 33 | dấu chấm than | |
" | 34 | & quot; | dấu ngoặc kép |
# | 35 | số hiệu | |
$ | 36 | ký hiệu đô la | |
% | 37 | ký hiệu phần trăm | |
& | 38 | & amp; | dấu và |
' | 39 | dấu nháy đơn | |
( | 40 | ngoặc trái | |
) | 41 | ngoặc phải | |
* | 42 | dấu hoa thị | |
+ | 43 | thêm dấu | |
, | 44 | dấu phẩy | |
- | 45 | gạch nối-trừ | |
. | 46 | Dấu chấm | |
/ | 47 | solidus | |
0 | 48 | chữ số 0 | |
1 | 49 | chữ số một | |
2 | 50 | chữ số hai | |
3 | 51 | chữ số ba | |
4 | 52 | chữ số bốn | |
5 | 53 | chữ số năm | |
6 | 54 | chữ số sáu | |
7 | 55 | chữ số bảy | |
số 8 | 56 | chữ số tám | |
9 | 57 | chữ số chín | |
: | 58 | Đại tràng | |
; | 59 | dấu chấm phẩy | |
< | 60 | & lt; | dấu ít hơn |
= | 61 | dấu bằng | |
> | 62 | & gt; | dấu hiệu lớn hơn |
? | 63 | dấu chấm hỏi | |
@ | 64 | thương mại tại | |
MỘT | 65 | Chữ cái viết hoa La tinh A | |
B | 66 | Chữ cái in hoa Latinh B | |
C | 67 | Chữ cái in hoa Latinh C | |
D | 68 | Chữ cái in hoa Latinh D | |
E | 69 | Chữ cái in hoa Latinh E | |
F | 70 | Chữ cái viết hoa Latinh F | |
G | 71 | Chữ cái viết hoa Latinh G | |
H | 72 | Chữ cái viết hoa La tinh H | |
tôi | 73 | Chữ cái viết hoa Latinh I | |
J | 74 | Chữ cái viết hoa Latinh J | |
K | 75 | Chữ cái in hoa Latinh K | |
L | 76 | Chữ cái in hoa Latinh L | |
M | 77 | Chữ cái in hoa Latinh M | |
n | 78 | Chữ cái in hoa Latinh N | |
CÁC | 79 | Chữ cái viết hoa Latinh O | |
P | 80 | Chữ cái viết hoa tiếng Latinh P | |
Q | 81 | Chữ cái in hoa Latinh Q | |
R | 82 | Chữ cái in hoa Latinh R | |
S | 83 | Chữ cái in hoa Latinh S | |
T | 84 | Chữ cái in hoa Latinh T | |
U | 85 | Chữ cái in hoa Latinh U | |
V | 86 | Chữ cái in hoa Latinh V | |
W | 87 | Chữ cái viết hoa trong tiếng Latinh W | |
X | 88 | Chữ cái viết hoa Latinh X | |
Y | 89 | Chữ cái in hoa Latinh Y | |
VỚI | 90 | Chữ cái viết hoa Latinh Z | |
[ | 91 | dấu ngoặc vuông bên trái | |
\ | 92 | đảo ngược solidus | |
] | 93 | dấu ngoặc vuông bên phải | |
^ | 94 | dấu mũ lưỡi trai | |
_ | 95 | đường thấp | |
` | 96 | giọng nghiêm túc | |
Một | 97 | Chữ cái la tinh a | |
b | 98 | Chữ cái Latinh b | |
C | 99 | Chữ cái Latinh c | |
d | 100 | Chữ cái nhỏ la tinh d | |
e | 101 | Chữ cái la tinh e | |
f | 102 | Chữ cái la tinh f | |
g | 103 | Chữ cái la tinh g | |
h | 104 | Chữ cái Latinh h | |
tôi | 105 | Chữ cái tôi nhỏ trong tiếng Latinh | |
j | 106 | Chữ cái la tinh j | |
k | 107 | Chữ cái Latinh nhỏ k | |
l | 108 | Chữ cái Latinh nhỏ l | |
m | 109 | Chữ m nhỏ trong tiếng Latinh | |
n | 110 | Chữ n nhỏ Latinh | |
Các | 111 | Chữ cái la tinh o | |
P | 112 | Chữ cái la tinh p | |
q | 113 | Chữ cái la tinh q | |
r | 114 | Chữ cái la tinh r | |
S | 115 | Chữ cái Latinh s | |
t | 116 | Chữ cái Latinh t | |
u | 117 | Chữ cái la tinh u | |
v | 118 | Chữ cái Latinh v | |
w | 119 | Chữ cái la tinh w | |
x | 120 | Ký tự nhỏ Latinh x | |
Y | 121 | Chữ cái la tinh nhỏ y | |
với | 122 | Chữ cái la tinh z | |
{ | 123 | dấu ngoặc nhọn trái | |
| | 124 | đường thẳng đứng | |
} | 125 | dấu ngoặc nhọn bên phải | |
~ | 126 | dấu ngã | |
127 | Nhân vật điều khiển (xem bên dưới) | ||
€ | 128 | € | ký hiệu đồng euro |
129 | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | ||
‚ | 130 | & sbquo; | dấu ngoặc kép 9 thấp duy nhất |
ƒ | 131 | & fnof; | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh f có móc |
„ | 132 | & bdquo; | dấu ngoặc kép thấp-9 |
… | 133 | & hellip; | dấu chấm lửng ngang |
† | 134 | &dao găm; | dao găm |
‡ | 135 | &Dao găm; | dao găm đôi |
ˆ | 136 | & vòng quanh; | dấu gạch chéo góc chữ cái sửa đổi |
‰ | 137 | & cố định; | cho một nghìn ký |
S | 138 | & Scaron; | Chữ cái viết hoa Latinh S với caron |
‹ | 139 | & lsaquo; | dấu ngoặc kép góc trỏ sang trái duy nhất |
Œ | 140 | & OElig; | Chữ cái viết hoa trong tiếng Latinh OE |
141 | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | ||
& Zcaron; | 142 | & Zcaron; | Chữ cái Latinh Z in hoa với caron |
143 | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | ||
144 | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | ||
' | 145 | & lsquo; | dấu ngoặc kép bên trái |
' | 146 | & rsquo; | dấu ngoặc kép bên phải |
“ | 147 | & ldquo; | dấu ngoặc kép trái |
” | 148 | & rdquo; | dấu ngoặc kép bên phải |
• | 149 | &bò đực; | đạn |
- | 150 | & ndash; | và gạch ngang |
- | 151 | & mdash; | em dash |
˜ | 152 | & dấu ngã; | dấu ngã nhỏ |
™ | 153 | &buôn bán; | dấu hiệu thương mại |
S | 154 | & scaron; | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh s với caron |
› | 155 | & rsaquo; | dấu ngoặc kép góc trỏ phải đơn |
œ | 156 | & oelig | Chữ ghép nhỏ tiếng Latinh oe |
157 | KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG | ||
& zcaron; | 158 | & zcaron; | Chữ cái z nhỏ trong tiếng Latinh có caron |
Ÿ | 159 | & Yuml; | Chữ cái in hoa Latinh Y với dấu ngoặc kép |
160 | & nbsp; | không gian nghỉ | |
¡ | 161 | & iexcl; | dấu chấm than đảo ngược |
¢ | 162 | & xu; | dấu xu |
£ | 163 | &pao; | dấu thăng |
¤ | 164 | & Curren; | ký hiệu tiền tệ |
¥ | 165 | & yên; | ký yên |
¦ | 166 | & brvbar; | thanh gãy |
§ | 167 | & phái; | dấu hiệu phần |
¨ | 168 | & uml; | diaeresis |
© | 169 | & sao chép; | ký bản quyền |
ª | 170 | & ordf; | chỉ báo thứ tự nữ tính |
« | 171 | & laquo; | dấu ngoặc kép trỏ sang trái |
¬ | 172 | &không phải; | không ký |
| 173 | &xấu hổ; | gạch nối mềm |
® | 174 | & reg; | dấu hiệu đã đăng ký |
¯ | 175 | & macr; | macron |
° | 176 | & deg; | ký hiệu bằng cấp |
± | 177 | & plusmn; | dấu cộng trừ |
² | 178 | & sup2; | chỉ số trên hai |
³ | 179 | & sup3; | chỉ số trên ba |
´ | 180 | &nhọn; | giọng cấp tính |
µ | 181 | & vi mô; | dấu hiệu vi mô |
¶ | 182 | & para; | dấu hiệu ăn cắp vặt |
· | 183 | & middot; | dấu chấm ở giữa |
¸ | 184 | & cedil; | cedilla |
¹ | 185 | & sup1; | chỉ số trên một |
º | 186 | & ordm; | chỉ báo thứ tự nam tính |
» | 187 | & raquo; | dấu ngoặc kép trỏ sang phải |
¼ | 188 | & frac14; | một phần tư thô tục |
½ | 189 | & frac12; | thô tục phần một nửa |
¾ | 190 | & frac34; | phần ba phần tư thô tục |
¿ | 191 | & iquest; | dấu hỏi ngược |
TẠI | 192 | &Ngôi mộ; | Chữ A viết hoa Latinh có dấu |
MỘT | 193 | & Aacute; | Chữ cái viết hoa Latinh A với dấu sắc |
MỘT | 194 | & Acirc; | Chữ cái viết hoa La tinh A với dấu mũ |
MỘT | 195 | & Atilde; | Chữ cái La tinh viết hoa A có dấu ngã |
MỘT | 196 | & Auml; | Chữ cái La tinh viết hoa A với dấu ngoặc kép |
ồ | 197 | &Một chiêc nhân; | Chữ cái Latinh viết hoa A có vòng ở trên |
Æ | 198 | & AElig | Chữ cái hoa Latinh AE |
C | 199 | & Ccedil; | Chữ cái viết hoa Latinh C với cedilla |
LÀ | 200 | & Egrave; | Chữ cái Latinh viết hoa E với phần mộ |
NÓ LÀ | 201 | & Eacute; | Chữ cái Latinh viết hoa E với dấu sắc |
Ê | 202 | & Ecirc; | Chữ cái Latinh viết hoa E với dấu mũ |
E | 203 | & Euml; | Chữ cái Latinh viết hoa E với dấu ngoặc kép |
TÔI | 204 | & Igrave; | Chữ cái viết hoa Latinh I với ngôi mộ |
TÔI | 205 | & Iacute; | Ký tự viết hoa Latinh I với dấu sắc |
TÔI | 206 | & vì thế | Chữ cái viết hoa Latinh I với dấu mũ |
TÔI | 207 | & Iuml; | Chữ cái Latinh viết hoa I với dấu ngoặc kép |
Ð | 208 | & ETH; | Chữ cái in hoa Latinh Eth |
N | 209 | & ntilde; | Chữ cái in hoa Latinh N có dấu ngã |
Ò | 210 | & Ograve; | Chữ cái Latinh viết hoa O với phần mộ |
ồ | 211 | & Oacute; | Chữ cái Latinh viết hoa O với dấu sắc |
Ô | 212 | & Ocirc; | Chữ cái Latinh viết hoa O với dấu mũ |
Õ | 213 | & Otilde; | Chữ cái La tinh viết hoa O có dấu ngã |
Ö | 214 | ? | Chữ cái Latinh viết hoa O với dấu ngoặc kép |
× | 215 | & lần; | dấu nhân |
Ø | 216 | & Oslash; | Chữ cái Latinh viết hoa O có nét |
Ù | 217 | & Ugrave; | Chữ cái in hoa Latinh U với ngôi mộ |
Ú | 218 | & Uacute; | Chữ cái viết hoa Latinh U với dấu sắc |
Û | 219 | & Ucirc; | Chữ cái viết hoa Latinh U với dấu mũ |
Ü | 220 | & Uuml; | Chữ cái in hoa Latinh U với dấu ngoặc kép |
Ý | 221 | & Yacute; | Chữ cái in hoa Latinh Y với dấu sắc |
THỨ TỰ | 222 | &GAI; | Chữ cái viết hoa tiếng Latinh Thorn |
ß | 223 | & szlig; | Chữ cái Latinh nhỏ nét s |
tại | 224 | &ngôi mộ | Chữ cái la tinh nhỏ a có ngôi mộ |
Một | 225 | & aacute; | Ký tự nhỏ Latinh a với dấu sắc |
Một | 226 | & acirc; | Chữ cái La tinh nhỏ a với dấu mũ |
Một | 227 | & atilde; | Chữ cái La tinh nhỏ a có dấu ngã |
Một | 228 | & auml; | Chữ A nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngoặc kép |
Một | 229 | &một chiêc nhân; | Chữ cái La tinh nhỏ a có vòng ở trên |
æ | 230 | & aelig | Chữ cái nhỏ la tinh ae |
C | 231 | & ccedil; | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh c với cedilla |
Là | 232 | & egrave; | Chữ e nhỏ trong tiếng Latinh có phần mộ |
Của nó | 233 | & eacute; | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh e với dấu sắc |
ê | 234 | & ecirc; | Chữ e nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngoặc kép |
e | 235 | & euml; | Chữ e nhỏ trong tiếng Latinh với dấu ngoặc kép |
tôi | 236 | & igrave; | Chữ cái tôi nhỏ trong tiếng Latinh với ngôi mộ |
tôi | 237 | & iacute; | Ký tự nhỏ Latinh i với dấu sắc |
tôi | 238 | & icirc; | Chữ cái tôi nhỏ trong tiếng Latinh với dấu ngoặc kép |
tôi | 239 | & iuml; | Chữ cái tôi nhỏ trong tiếng Latinh với dấu ngoặc kép |
ð | 240 | & eth; | Chữ cái Latinh eth nhỏ |
n | 241 | & ntilde; | Chữ n nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngã |
ò | 242 | & ograve; | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có phần mộ |
ó | 243 | ó | Chữ cái la tinh o với dấu sắc |
ô | 244 | & ocirc; | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có dấu mũ |
õ | 245 | & otilde; | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngã |
ö | 246 | ? | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có dấu ngoặc kép |
÷ | 247 | &chia; | dấu hiệu phân chia |
ø | 248 | & oslash; | Chữ o nhỏ trong tiếng Latinh có nét |
ù | 249 | & ugrave | Chữ cái la tinh nhỏ u với mộ |
ú | 250 | &nhọn; | Chữ cái nhỏ Latinh u với dấu sắc |
và | 251 | & ucirc; | Chữ u nhỏ trong tiếng Latinh có dấu mũ |
ü | 252 | & uuml; | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh u với dấu ngoặc kép |
ý | 253 | & yacute; | Chữ cái nhỏ Latinh y với dấu sắc |
thứ tự | 254 | &gai; | Chữ cái Latinh nhỏ gai |
ÿ | 255 | & yuml; | Chữ cái nhỏ trong tiếng Latinh y với dấu ngoặc kép |
Nhân vật điều khiển
Các ký tự điều khiển (phạm vi 00-31, cộng với 127) được thiết kế để điều khiển các thiết bị phần cứng.
Các ký tự điều khiển (ngoại trừ tab ngang, nguồn cấp dòng và dấu xuống dòng) không liên quan gì đến tài liệu HTML.
Char | Number | Description |
---|---|---|
NUL | 00 | null character |
SOH | 01 | start of header |
STX | 02 | start of text |
ETX | 03 | end of text |
EOT | 04 | end of transmission |
ENQ | 05 | enquiry |
ACK | 06 | acknowledge |
BEL | 07 | bell (ring) |
BS | 08 | backspace |
HT | 09 | horizontal tab |
LF | 10 | line feed |
VT | 11 | vertical tab |
FF | 12 | form feed |
CR | 13 | carriage return |
SO | 14 | shift out |
SI | 15 | shift in |
DLE | 16 | data link escape |
DC1 | 17 | device control 1 |
DC2 | 18 | device control 2 |
DC3 | 19 | device control 3 |
DC4 | 20 | device control 4 |
NAK | 21 | negative acknowledge |
SYN | 22 | synchronize |
ETB | 23 | end transmission block |
CAN | 24 | cancel |
EM | 25 | end of medium |
SUB | 26 | substitute |
ESC | 27 | escape |
FS | 28 | file separator |
GS | 29 | group separator |
RS | 30 | record separator |
US | 31 | unit separator |
DEL | 127 | delete (rubout) |