UTF-8 Cyrillic bổ sung


Phạm vi: Số thập phân 1280-1327. Hệ số 0500-052F.

Nếu bạn muốn bất kỳ ký tự nào trong số này được hiển thị trong HTML, bạn có thể sử dụng thực thể HTML được tìm thấy trong bảng bên dưới.

Nếu ký tự không có thực thể HTML, bạn có thể sử dụng tham chiếu thập phân (dec) hoặc thập lục phân (hex).

Thí dụ

<p>I will display &#1280;</p>
<p>I will display &#x0500;</p>

Sẽ hiển thị dưới dạng:

I will display Ԁ

I will display Ԁ
Char Tháng mười hai Hex Thực thể Tên
Ԁ12800500 THƯ VỐN CYRILLIC KOMI DE
ԁ12810501 CHỮ NHỎ CYRILLIC KOMI DE
Ԃ12820502 THƯ VỐN CYRILLIC KOMI DJE
ԃ12830503 CHỮ NHỎ CYRILLIC KOMI DJE
Ԅ12840504 THƯ VỐN CYRILLIC KOMI ZJE
ԅ12850505 CHỮ NHỎ CYRILLIC KOMI ZJE
Ԇ12860506 THƯ VỐN CYRILLIC ĐẾN
ԇ12870507 CHỮ NHỎ CYRILLIC KOMI DZJE
Ԉ12880508 THƯ VỐN CYRILLIC KOMI LJE
ԉ12890509 CHỮ NHỎ CYRILLIC KOMI LJE
Ԋ1290050A THƯ VỐN CYRILLIC KOMI NJE
ԋ1291050B CHỮ NHỎ CYRILLIC KOMI NJE
Ԍ1292050C THƯ VỐN CYRILLIC KOMI SJE
ԍ1293050D CHỮ NHỎ CYRILLIC KOMI SJE
Ԏ1294050E THƯ VỐN CYRILLIC KOMI TJE
ԏ1295050F CHỮ NHỎ CYRILLIC KOMI TJE
Ԕ13000514 THƯ VỐN CYRILLIC LHA
ԕ13010515 CHỮ NHỎ CYRILLIC LHA
Ԗ13020516 THƯ VỐN CYRILLIC RHA
ԗ13030517 CHỮ NHỎ CYRILLIC RHA
Ԙ13040518 THƯ VỐN CYRILLIC YAE
ԙ13050519 CHỮ NHỎ CYRILLIC YAE
Ԛ1306051A CYRILLIC VỐN THƯ QA
ԛ1307051B CYRILLIC THƯ NHỎ QA
Ԝ1308051C THƯ VỐN CYRILLIC CHÚNG TÔI
ԝ1309051D CHỮ NHỎ CYRILLIC CHÚNG TÔI
Ԟ1310051E CYRILLIC VỐN CHỮ ALEUT KA
ԟ1311051F CHỮ NHỎ CYRILLIC ALEUT KA
Ԡ13120520 THƯ VỐN CYRILLIC EL CÓ MÓC TRUNG GIAN
ԡ13130521 CYRILLIC THƯ NHỎ EL CÓ MÓC TRUNG GIAN
Ԣ13140522 THƯ VỐN CYRILLIC EN VỚI MÓC TRUNG GIAN
ԣ13150523 CHỮ NHỎ CYRILLIC EN VỚI MÓC TRUNG GIAN
Ԥ13160524 THƯ VỐN CYRILLIC PE CÓ MÔ TẢ
ԥ13170525 CHỮ NHỎ CYRILLIC PE CÓ MÔ TẢ
Ԧ13180526 THƯ VỐN CYRILLIC SHHA CÓ MÔ TẢ
ԧ13190527 CHỮ NHỎ CYRILLIC SHHA CÓ MÔ TẢ
Ԩ13200528 
ԩ13210529 
Ԫ1322052A 
ԫ1323052B 
Ԭ1324052C 
ԭ1325052D 
Ԯ1326052E 
ԯ1327052F