Cảnh báo cửa sổ ()
❮
❯
Thí dụ
Hiển thị hộp cảnh báo:
alert("Hello! I am an alert box!!");
Thêm ví dụ bên dưới.
Định nghĩa và Cách sử dụng
Phương alert()
thức này sẽ hiển thị một hộp cảnh báo với một thông báo và một nút OK.
Phương alert()
pháp này được sử dụng khi bạn muốn thông tin đến với người dùng.
Ghi chú
Hộp cảnh báo lấy tiêu điểm ra khỏi cửa sổ hiện tại và buộc người dùng đọc thông báo.
Đừng lạm dụng phương pháp này. Nó ngăn người dùng truy cập các phần khác của trang cho đến khi hộp cảnh báo được đóng lại.
Xem thêm:
Cú pháp
alert(message)
Thông số
Parameter | Description |
message | Optional. The text to display in the alert box. |
Giá trị trả lại
KHÔNG AI |
Các ví dụ khác
Hộp cảnh báo có ngắt dòng:
alert("Hello\nHow are you?");
Cảnh báo tên máy chủ của URL hiện tại:
alert(location.hostname);
Hỗ trợ trình duyệt
alert()
được hỗ trợ trong tất cả các trình duyệt:
Chrome | IE | Edge | Firefox | Safari | Opera |
Yes | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes |
❮
❯