Thẻ <ins> HTML
Thí dụ
Văn bản có một phần bị xóa và một phần mới được chèn:
<p>My favorite color is <del>blue</del> <ins>red</ins>!</p>
Định nghĩa và Cách sử dụng
Thẻ <ins>
xác định văn bản đã được chèn vào tài liệu. Trình duyệt thường sẽ gạch dưới văn bản được chèn.
Mẹo: Cũng nhìn vào thẻ <del> để đánh dấu văn bản đã xóa.
Hỗ trợ trình duyệt
Element | |||||
---|---|---|---|---|---|
<ins> | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes |
Thuộc tính
Attribute | Value | Description |
---|---|---|
cite | URL | Specifies a URL to a document that explains the reason why the text was inserted/changed |
datetime | YYYY-MM-DDThh:mm:ssTZD | Specifies the date and time when the text was inserted/changed |
Thuộc tính toàn cầu
Thẻ <ins> cũng hỗ trợ các Thuộc tính Toàn cục trong HTML .
Thuộc tính sự kiện
Thẻ <ins>
cũng hỗ trợ Thuộc tính sự kiện trong HTML .
Các ví dụ khác
Thí dụ
Sử dụng CSS để tạo kiểu cho <del> và <ins>:
<html>
<head>
<style>
del {background-color:
tomato;}
ins {background-color: yellow;}
</style>
</head>
<body>
<p>My favorite color is <del>blue</del> <ins>red</ins>!</p>
</body>
</html>
Các trang liên quan
Tham chiếu DOM HTML: Đối tượng Ins
Cài đặt CSS mặc định
Hầu hết các trình duyệt sẽ hiển thị <ins>
phần tử với các giá trị mặc định sau:
Thí dụ
ins {
text-decoration: underline;
}