Thuộc tính kích thước HTML <input>
Thí dụ
Một biểu mẫu HTML có hai trường đầu vào có chiều rộng là 50 và 4 ký tự:
<form
action="/action_page.php">
<label for="fname">First name:</label>
<input type="text" id="fname"
name="fname" size="50"><br><br>
<label for="pin">PIN:</label>
<input type="text" id="pin" name="pin" maxlength="4" size="4"><br><br>
<input type="submit" value="Submit">
</form>
Định nghĩa và Cách sử dụng
Thuộc size
tính chỉ định chiều rộng hiển thị, tính bằng ký tự, của một <input>
phần tử.
Lưu ý: Thuộc size
tính hoạt động với các loại đầu vào sau: văn bản, tìm kiếm, điện thoại, url, email và mật khẩu.
Mẹo: Để chỉ định số ký tự tối đa được phép trong <input>
phần tử, hãy sử dụng maxlength
thuộc tính.
Hỗ trợ trình duyệt
Các số trong bảng chỉ định phiên bản trình duyệt đầu tiên hỗ trợ đầy đủ thuộc tính.
Attribute | |||||
---|---|---|---|---|---|
size | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes |
Cú pháp
<input size="number">
Giá trị thuộc tính
Value | Description |
---|---|
number | Specifies the width of an <input> element, in characters. Default value is 20 |
❮ Thẻ HTML <input>