Thuộc tính HTML <th> abbr
Thí dụ
Sử dụng thuộc tính abbr trong bảng HTML:
<table>
<tr>
<th abbr="Make">Toy manufacturer</th>
<th abbr="Model">Vehicle model</th>
</tr>
<tr>
<td>Bruder Toys</td>
<td>Cross Country Vehicle</td>
</tr>
<tr>
<td>Bruder Toys</td>
<td>DHL Lorry</td>
</tr>
</table>
Định nghĩa và Cách sử dụng
Thuộc abbr
tính chỉ định phiên bản ngắn hơn của nội dung trong ô tiêu đề.
Lưu ý: Thuộc abbr
tính không có hiệu ứng hình ảnh trong các trình duyệt web thông thường, nhưng có thể được sử dụng bởi trình đọc màn hình.
Hỗ trợ trình duyệt
Attribute | |||||
---|---|---|---|---|---|
abbr | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes |
Cú pháp
<th abbr="text">
Giá trị thuộc tính
Value | Description |
---|---|
text | A short description of the header cell content |
❮ Thẻ HTML <th>