Bảng W3.CSS
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Bo | Nilsson | 50 |
Mike | Ross | 35 |
Các lớp bảng W3.CSS
W3.CSS cung cấp các lớp sau cho các bảng:
Lớp học | Xác định |
---|---|
bảng w3 | Vùng chứa cho một bảng HTML |
sọc w3 | Bàn sọc |
w3-border | Bảng có viền |
w3-giáp | Đường viền |
tập trung vào w3 | Căn giữa nội dung bảng |
w3-hoverable | Bảng có thể lưu trữ |
w3-table-all | Tất cả các thuộc tính đã đặt |
Bảng cơ bản
Lớp w3-table được sử dụng để hiển thị một bảng cơ bản:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table">
<tr>
<th>First Name</th>
<th>Last Name</th>
<th>Points</th>
</tr>
<tr>
<td>Jill</td>
<td>Smith</td>
<td>50</td>
</tr>
</table>
Bàn sọc
Lớp sọc w3 được sử dụng để thêm sọc ngựa vằn vào bảng:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table w3-striped">
Bảng có viền
Lớp có đường viền w3 thêm đường viền dưới cùng cho mỗi hàng trong bảng:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table w3-bordered">
Bảng có viền sọc
Kết hợp lớp có sọc w3 và lớp có viền w3 để tạo bảng có viền sọc:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table w3-striped w3-bordered">
Đường viền quanh bàn
Lớp w3-border được sử dụng để hiển thị đường viền xung quanh bảng:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table w3-striped w3-border">
Mẹo: Lớp w3-border không chỉ dành cho bảng. Nó có thể được sử dụng trên bất kỳ phần tử HTML nào!
Hiển thị tất cả
Lớp w3-table-all kết hợp tất cả các lớp ở trên:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table-all">
Flipping the Stripes
Để lật các sọc (bắt đầu bằng màu xám nhạt), hãy thêm phần tử <thead> xung quanh hàng tiêu đề bảng. Bạn cũng phải xác định màu sẽ được sử dụng cho hàng tiêu đề bảng:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Bo | Nilson | 35 |
Thí dụ
<thead>
<tr class="w3-light-grey">
<th>First Name</th>
<th>Last Name</th>
<th>Points</th>
</tr>
</thead>
Căn giữa tất cả nội dung
Lớp lấy w3 căn giữa nội dung của bảng:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table-all w3-centered">
Căn giữa một cột
Lớp w3-center căn giữa nội dung của một cột:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table-all">
<tr>
<th>First
Name</th>
<th>Last Name</th>
<th class="w3-center">Points</th>
</tr>
Căn phải một cột
Lớp w3-right-align sẽ căn chỉnh nội dung của một cột:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table-all">
<tr>
<th>First Name</th>
<th>Last Name</th>
<th class="w3-right-align">Points</th>
</tr>
Bảng lưu trữ
Lớp w3-hoverable thêm màu nền xám khi di chuột qua:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table-all
w3-hoverable">
Màu di chuột
Nếu bạn muốn một màu di chuột cụ thể, hãy thêm bất kỳ lớp w3-hover- color nào vào mỗi phần tử <tr>:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<tr class="w3-hover-green">
Kết hợp các lớp W3.CSS
Nhiều lớp W3.CSS có thể được sử dụng trên tất cả các phần tử HTML.
Ví dụ: lớp viền, lớp màu, lớp phông chữ, lớp thẻ, v.v.
Tiêu đề bảng màu
Sử dụng bất kỳ lớp w3- color nào để hiển thị một hàng màu:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<tr class="w3-red">
<th>First Name</th>
<th>Last
Name</th>
<th>Points</th>
</tr>
Bảng màu
Sử dụng bất kỳ lớp w3- color nào để hiển thị bảng màu:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table w3-blue">
Bảng đáp ứng
Lớp đáp ứng w3 tạo một bảng đáp ứng. Sau đó, bảng sẽ cuộn theo chiều ngang trên các màn hình nhỏ. Khi xem trên màn hình lớn, không có sự khác biệt.
Thay đổi kích thước màn hình để xem hiệu ứng trên bảng bên dưới:
Họ | Họ | Điểm | Điểm | Điểm | Điểm | Điểm | Điểm | Điểm | Điểm | Điểm | Điểm | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jill | thợ rèn | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 | 5000 |
đêm | Jackson | 9400 | 9400 | 9400 | 9400 | 9400 | 9400 | 9400 | 9400 | 9400 | 9400 | 9400 |
Adam | Johnson | 6700 | 6700 | 6700 | 6700 | 6700 | 6700 | 6700 | 6700 | 6700 | 6700 | 6700 |
Thí dụ
<div class="w3-responsive">
<table class="w3-table-all">
... table content ...
</table>
</div>
Bảng dưới dạng thẻ
Sử dụng lớp thẻ w3 để hiển thị bảng dưới dạng thẻ:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table-all w3-card-4">
Bàn nhỏ
Sử dụng lớp w3-tiny để hiển thị một bảng nhỏ:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table-all w3-tiny">
Bàn nhỏ
Sử dụng lớp w3-small để hiển thị một bảng nhỏ:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table-all w3-small">
Chiếc bàn lớn
Sử dụng lớp w3-large để hiển thị một bảng lớn:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table-all w3-large">
Bảng XLarge
Sử dụng lớp w3-xlarge để hiển thị một bảng xlarge:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table-all w3-xlarge">
XX Bảng lớn
Sử dụng lớp w3-xxlarge để hiển thị bảng xxlarge:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table-all w3-xxlarge">
Bảng lớn XXX
Sử dụng lớp w3-xxxlarge để hiển thị bảng xxxlarge:
Họ | Họ | Điểm |
---|---|---|
Jill | thợ rèn | 50 |
đêm | Jackson | 94 |
Adam | Johnson | 67 |
Thí dụ
<table class="w3-table-all w3-xxxlarge">
Bảng Jumbo
Use the w3-jumbo class to display a jumbo large table:
First Name | Last Name |
---|---|
Jill | Smith |
Eve | Jackson |
Adam | Johnson |
Example
<table class="w3-table-all w3-jumbo">