Làm thế nào để - Công cụ chuyển đổi trọng lượng
Tìm hiểu cách tạo công cụ chuyển đổi trọng lượng bằng HTML và JavaScript.
Công cụ chuyển đổi trọng lượng
Nhập giá trị vào bất kỳ trường nào để chuyển đổi giữa các phép đo trọng lượng:
Tạo công cụ chuyển đổi trọng lượng
Tạo một phần tử đầu vào có thể chuyển đổi một giá trị từ phép đo trọng lượng này sang phép đo trọng lượng khác.
Bước 1) Thêm HTML:
Ví dụ - Pound sang Kilôgam
<p>
<label>Pounds</label>
<input id="inputPounds" type="number" placeholder="Pounds"
oninput="weightConverter(this.value)" onchange="weightConverter(this.value)">
</p>
<p>Grams: <span id="outputGrams"></span></p>
Bước 2) Thêm JavaScript:
Ví dụ - Pound sang Kilôgam
/* When the input field receives input, convert the value from pounds to kilograms */
function weightConverter(valNum) {
document.getElementById("outputGrams").innerHTML = valNum / 0.0022046;
}
Chuyển đổi từ Bảng Anh sang các phép đo khác
Bảng dưới đây cho thấy cách chuyển đổi từ Bảng Anh sang các phép đo trọng lượng khác:
Description | Formula | Example |
---|---|---|
Convert from Pounds to Kilograms | kg=lb/2.2046 | |
Convert from Pounds to Ounces | oz=lb*16 | |
Convert from Pounds to Grams | g=lb/0.0022046 | |
Convert from Pounds to Stones | st=lb*0.071429 |
Chuyển đổi từ Kilôgam sang các phép đo khác
Bảng dưới đây cho thấy cách chuyển đổi từ Kilôgam sang các phép đo trọng lượng khác:
Description | Formula | Example |
---|---|---|
Convert from Kilograms to Pounds | lb=kg*2.2046 | |
Convert from Kilograms to Ounces | oz=kg*35.274 | |
Convert from Kilograms to Grams | g=kg*1000 | |
Convert from Kilograms to Stones | st=kg*0.1574 |
Chuyển đổi từ Ounce sang các phép đo khác
Bảng dưới đây cho thấy cách chuyển đổi từ Ounce sang các phép đo trọng lượng khác:
Description | Formula | Example |
---|---|---|
Convert from Ounces to Pounds | lb=oz*0.0625 | |
Convert from Ounces to Kilograms | kg=oz/35.274 | |
Convert from Ounces to Grams | g=oz/0.035274 | |
Convert from Ounces to Stones | st=oz*0.0044643 |
Chuyển đổi từ Gam sang các phép đo khác
Bảng dưới đây cho thấy cách chuyển đổi từ Gam sang các phép đo trọng lượng khác:
Description | Formula | Example |
---|---|---|
Convert from Grams to Pounds | lb=g*0.0022046 | |
Convert from Grams to Kilograms | kg=g/1000 | |
Convert from Grams to Ounces | oz=g*0.035274 | |
Convert from Grams to Stones | st=g*0.00015747 |
Chuyển đổi từ Đá sang các phép đo khác
Bảng dưới đây cho thấy cách chuyển đổi từ Đá sang các phép đo trọng lượng khác:
Description | Formula | Example |
---|---|---|
Convert from Stones to Pounds | lb=st*14 | |
Convert from Stones to Kilograms | kg=st/0.15747 | |
Convert from Stones to Ounces | oz=st*224 | |
Convert from Stones to Grams | g=st/0.00015747 |