Phần tử mã máy tính HTML
HTML chứa một số phần tử để xác định đầu vào của người dùng và mã máy tính.
Thí dụ
<code>
x = 5;
y = 6;
z = x + y;
</code>
HTML <kbd> để nhập bàn phím
Phần tử HTML <kbd>
được sử dụng để xác định đầu vào bàn phím. Nội dung bên trong được hiển thị bằng phông chữ monospace mặc định của trình duyệt.
Thí dụ
Xác định một số văn bản làm bàn phím nhập trong tài liệu:
<p>Save the document by pressing <kbd>Ctrl + S</kbd></p>
Kết quả:
HTML <samp> cho đầu ra chương trình
Phần tử HTML <samp>
được sử dụng để xác định đầu ra mẫu từ một chương trình máy tính. Nội dung bên trong được hiển thị bằng phông chữ monospace mặc định của trình duyệt.
Thí dụ
Xác định một số văn bản làm đầu ra mẫu từ chương trình máy tính trong tài liệu:
<p>Message from my computer:</p>
<p><samp>File not found.<br>Press F1 to
continue</samp></p>
Kết quả:
File not found.
Press F1 to continue
HTML <code> dành cho mã máy tính
Phần tử HTML <code>
được sử dụng để xác định một đoạn mã máy tính. Nội dung bên trong được hiển thị bằng phông chữ monospace mặc định của trình duyệt.
Thí dụ
Xác định một số văn bản dưới dạng mã máy tính trong tài liệu:
<code>
x = 5;
y = 6;
z = x + y;
</code>
Kết quả:
x = 5;
y = 6;
z = x + y;
Lưu ý rằng <code>
phần tử không bảo toàn khoảng trắng thừa và dấu ngắt dòng.
Để khắc phục điều này, bạn có thể đặt <code>
phần tử bên trong một <pre>
phần tử:
Thí dụ
<pre>
<code>
x = 5;
y = 6;
z = x + y;
</code>
</pre>
Kết quả:
x = 5;
y = 6;
z = x + y;
HTML <var> cho các biến
Phần tử HTML <var>
được sử dụng để xác định một biến trong lập trình hoặc trong một biểu thức toán học. Nội dung bên trong thường được hiển thị bằng chữ nghiêng.
Thí dụ
Xác định một số văn bản dưới dạng các biến trong tài liệu:
<p>The area of a triangle is: 1/2 x <var>b</var> x <var>h</var>, where <var>b</var>
is the base, and <var>h</var> is the vertical height.</p>
Kết quả:
Tóm tắt chương
- Phần
<kbd>
tử xác định đầu vào bàn phím - Phần
<samp>
tử xác định đầu ra mẫu từ một chương trình máy tính - Phần
<code>
tử xác định một đoạn mã máy tính - Phần
<var>
tử xác định một biến trong lập trình hoặc trong một biểu thức toán học - Phần
<pre>
tử xác định văn bản được định dạng trước
Bài tập HTML
Phần tử mã máy tính HTML
Tag | Description |
---|---|
<code> | Defines programming code |
<kbd> | Defines keyboard input |
<samp> | Defines computer output |
<var> | Defines a variable |
<pre> | Defines preformatted text |
Để có danh sách đầy đủ tất cả các thẻ HTML có sẵn, hãy truy cập Tham khảo thẻ HTML của chúng tôi .