Danh sách PHP () Hàm
Thí dụ
Gán các biến như thể chúng là một mảng:
<?php
$my_array = array("Dog","Cat","Horse");
list($a, $b, $c) = $my_array;
echo "I have several animals, a $a, a $b and a $c.";
?>
Định nghĩa và Cách sử dụng
Hàm list () được sử dụng để gán giá trị cho danh sách các biến trong một thao tác.
Lưu ý: Trước PHP 7.1, hàm này chỉ hoạt động trên các mảng số.
Cú pháp
list(var1, var2, ...)
Giá trị tham số
Parameter | Description |
---|---|
var1 | Required. The first variable to assign a value to |
var2,... | Optional. More variables to assign values to |
Chi tiết kỹ thuật
Giá trị trả lại: | Trả về mảng đã chỉ định |
---|---|
Phiên bản PHP: | 4+ |
Các ví dụ khác
Thí dụ
Sử dụng biến đầu tiên và biến thứ ba:
<?php
$my_array = array("Dog","Cat","Horse");
list($a, , $c) = $my_array;
echo "Here I only use the $a and $c variables.";
?>
❮ Tham chiếu mảng PHP