Hàm intval () trong PHP
Thí dụ
Trả về giá trị nguyên của các biến khác nhau:
<?php
$a = 32;
echo intval($a) . "<br>";
$b = 3.2;
echo intval($b) . "<br>";
$c = "32.5";
echo intval($c) . "<br>";
$d = array();
echo
intval($d) . "<br>";
$e = array("red", "green", "blue");
echo intval($e)
. "<br>";
?>
Định nghĩa và Cách sử dụng
Hàm intval () trả về giá trị nguyên của một biến.
Cú pháp
intval(variable, base);
Giá trị tham số
Parameter | Description |
---|---|
variable | Required. Specifies the variable to check |
base | Optional. Specifies the base to use for the conversion. Only has effect if variable is a string. Default base is 10 |
Chi tiết kỹ thuật
Giá trị trả lại: | Giá trị nguyên của biến khi thành công, 0 khi thất bại. Mảng trống sẽ trả về 0 và mảng không trống sẽ trả về 1 |
---|---|
Loại trả lại: | Số nguyên |
Phiên bản PHP: | 4.0+ |
PHP Changelog: | PHP 5.1: Khi một đối tượng được truyền cho biến , nó sẽ ném E_NOTICE và trả về 1 |
❮ Tham chiếu xử lý biến PHP