Hàm array_reduce () trong PHP
Thí dụ
Gửi các giá trị trong một mảng tới một hàm do người dùng xác định và trả về một chuỗi:
<?php
function myfunction($v1,$v2)
{
return $v1 . "-" . $v2;
}
$a=array("Dog","Cat","Horse");
print_r(array_reduce($a,"myfunction"));
?>
Định nghĩa và Cách sử dụng
Hàm array_reduce () gửi các giá trị trong một mảng tới một hàm do người dùng xác định và trả về một chuỗi.
Lưu ý: Nếu mảng trống và ký tự đầu không được chuyển, hàm này trả về giá trị NULL.
Cú pháp
array_reduce(array, myfunction, initial)
Giá trị tham số
Parameter | Description |
---|---|
array | Required. Specifies an array |
myfunction | Required. Specifies the name of the function |
initial | Optional. Specifies the initial value to send to the function |
Chi tiết kỹ thuật
Giá trị trả lại: | Trả về giá trị kết quả |
---|---|
Phiên bản PHP: | 4.0.5+ |
PHP Changelog: | Kể từ PHP 5.3.0, tham số ban đầu chấp nhận nhiều kiểu (hỗn hợp). Các phiên bản trước PHP 5.3.0, chỉ được phép sử dụng số nguyên. |
Các ví dụ khác
Thí dụ
Với tham số ban đầu:
<?php
function myfunction($v1,$v2)
{
return $v1 . "-" . $v2;
}
$a=array("Dog","Cat","Horse");
print_r(array_reduce($a,"myfunction",5));
?>
Thí dụ
Trả lại một khoản tiền:
<?php
function myfunction($v1,$v2)
{
return $v1+$v2;
}
$a=array(10,15,20);
print_r(array_reduce($a,"myfunction",5));
?>
❮ Tham chiếu mảng PHP