Hàm is_float () trong PHP
Thí dụ
Kiểm tra xem một biến có thuộc kiểu float hay không:
<?php
$a = 32;
echo "a is " . is_float($a) . "<br>";
$b = 0;
echo "b is
" . is_float($b) . "<br>";
$c = 32.5;
echo "c is " . is_float($c) .
"<br>";
$d = "32";
echo "d is " . is_float($d) . "<br>";
$e =
true;
echo "e is " . is_float($e) . "<br>";
$f = "null";
echo "f
is " . is_float($f) . "<br>";
$g = 1.e3;
echo "g is " . is_float($g)
. "<br>";
?>
Định nghĩa và Cách sử dụng
Hàm is_float () kiểm tra xem một biến có thuộc kiểu float hay không.
Hàm này trả về true (1) nếu biến có kiểu float, nếu không thì trả về false.
Cú pháp
is_float(variable);
Giá trị tham số
Parameter | Description |
---|---|
variable | Required. Specifies the variable to check |
Chi tiết kỹ thuật
Giá trị trả lại: | TRUE nếu biến là một float, FALSE nếu không |
---|---|
Loại trả lại: | Boolean |
Phiên bản PHP: | 4.0+ |
❮ Tham chiếu xử lý biến PHP