Hàm is_countable () trong PHP
Thí dụ
Kiểm tra xem nội dung của một biến có phải là giá trị đếm được hay không:
<?php
$a = "Hello";
echo "a is " . is_countable($a) . "<br>";
$b = array("red", "green", "blue");
echo "b is
" . is_countable($b) . "<br>";
$c =
array("Peter"=>"35", "Ben"=>"37", "Joe"=>"43");
echo "c is " . is_countable($c) .
"<br>";
$d = [1, 2, 3];
echo "d is " . is_countable($d) . "<br>";
?>
Định nghĩa và Cách sử dụng
Hàm is_countable () kiểm tra nội dung của một biến có phải là giá trị đếm được hay không.
Hàm này trả về true (1) nếu biến có thể đếm được, nếu không, nó trả về false / nothing.
Cú pháp
is_countable(variable);
Giá trị tham số
Parameter | Description |
---|---|
variable | Required. Specifies the variable to check |
Chi tiết kỹ thuật
Giá trị trả lại: | TRUE nếu biến có thể đếm được, FALSE nếu không |
---|---|
Loại trả lại: | Boolean |
Phiên bản PHP: | 7,3+ |
❮ Tham chiếu xử lý biến PHP