Hàm array_map () trong PHP
Thí dụ
Gửi từng giá trị của một mảng tới một hàm, nhân từng giá trị với chính nó và trả về một mảng với các giá trị mới:
<?php
function myfunction($v)
{
return($v*$v);
}
$a=array(1,2,3,4,5);
print_r(array_map("myfunction",$a));
?>
Định nghĩa và Cách sử dụng
Hàm array_map () gửi từng giá trị của một mảng tới một hàm do người dùng tạo và trả về một mảng với các giá trị mới, được cung cấp bởi hàm do người dùng tạo.
Mẹo: Bạn có thể gán một mảng cho hàm hoặc nhiều mảng tùy thích.
Cú pháp
array_map(myfunction, array1, array2, array3, ...)
Giá trị tham số
Parameter | Description |
---|---|
myfunction | Required. The name of the user-made function, or null |
array1 | Required. Specifies an array |
array2 | Optional. Specifies an array |
array3 | Optional. Specifies an array |
Chi tiết kỹ thuật
Giá trị trả lại: | Trả về một mảng chứa các giá trị của array1 , sau khi áp dụng hàm do người dùng tạo cho từng giá trị |
---|---|
Phiên bản PHP: | 4.0.6+ |
Các ví dụ khác
Thí dụ
Sử dụng một hàm do người dùng tạo để thay đổi các giá trị của một mảng:
<?php
function myfunction($v)
{
if ($v==="Dog")
{
return "Fido";
}
return $v;
}
$a=array("Horse","Dog","Cat");
print_r(array_map("myfunction",$a));
?>
Thí dụ
Sử dụng hai mảng:
<?php
function myfunction($v1,$v2)
{
if ($v1===$v2)
{
return "same";
}
return "different";
}
$a1=array("Horse","Dog","Cat");
$a2=array("Cow","Dog","Rat");
print_r(array_map("myfunction",$a1,$a2));
?>
Thí dụ
Thay đổi tất cả các chữ cái của các giá trị mảng thành chữ hoa:
<?php
function myfunction($v)
{
$v=strtoupper($v);
return $v;
}
$a=array("Animal" => "horse", "Type" => "mammal");
print_r(array_map("myfunction",$a));
?>
Thí dụ
Gán null làm tên hàm:
<?php
$a1=array("Dog","Cat");
$a2=array("Puppy","Kitten");
print_r(array_map(null,$a1,$a2));
?>
❮ Tham chiếu mảng PHP