Hướng dẫn Java

TRANG CHỦ Java Giới thiệu Java Java Bắt đầu Cú pháp Java Nhận xét Java Các biến Java Các kiểu dữ liệu Java Truyền kiểu Java Toán tử Java Chuỗi Java Toán Java Java Booleans Java Nếu ... Khác Chuyển đổi Java Java While Loop Java cho vòng lặp Ngắt / Tiếp tục Java Mảng Java

Phương thức Java

Phương thức Java Các tham số phương pháp Java Nạp chồng phương pháp Java Phạm vi Java Đệ quy Java

Các lớp Java

Java OOP Các lớp / đối tượng Java Thuộc tính lớp Java Phương thức lớp Java Trình tạo Java Các công cụ sửa đổi Java Đóng gói Java Gói / API Java Kế thừa Java Đa hình Java Các lớp bên trong Java Tóm tắt Java Giao diện Java Java Enums Đầu vào của người dùng Java Ngày Java Java ArrayList Java LinkedList Java HashMap Java HashSet Trình lặp lại Java Các lớp Java Wrapper Các trường hợp ngoại lệ của Java Java RegEx Chủ đề Java Java Lambda

Xử lý tệp Java

Tệp Java Java Tạo / Viết tệp Java đọc tệp Java Xóa tệp

Java Cách thực hiện

Thêm hai số

Tham khảo Java

Từ khóa Java Phương thức chuỗi Java Phương pháp toán học Java

Ví dụ về Java

Ví dụ về Java Trình biên dịch Java Bài tập Java Java Quiz Chứng chỉ Java


Phương thức Java


Phương thức là một khối mã chỉ chạy khi nó được gọi.

Bạn có thể truyền dữ liệu, được gọi là tham số, vào một phương thức.

Các phương thức được sử dụng để thực hiện các hành động nhất định và chúng còn được gọi là các hàm .

Tại sao phải sử dụng các phương pháp? Để sử dụng lại mã: xác định mã một lần và sử dụng nó nhiều lần.


Tạo một phương pháp

Một phương thức phải được khai báo trong một lớp. Nó được định nghĩa với tên của phương thức, theo sau là dấu ngoặc đơn () . Java cung cấp một số phương thức được xác định trước, chẳng hạn như System.out.println(), nhưng bạn cũng có thể tạo các phương thức của riêng mình để thực hiện một số hành động nhất định:

Thí dụ

Tạo một phương thức bên trong Main:

public class Main {
  static void myMethod() {
    // code to be executed
  }
}

Giải thích ví dụ

  • myMethod() là tên của phương pháp
  • staticcó nghĩa là phương thức thuộc về lớp Main và không phải là một đối tượng của lớp Main. Bạn sẽ tìm hiểu thêm về các đối tượng và cách truy cập các phương thức thông qua các đối tượng ở phần sau của hướng dẫn này.
  • voidnghĩa là phương thức này không có giá trị trả về. Bạn sẽ tìm hiểu thêm về các giá trị trả về ở phần sau của chương này

Gọi một phương pháp

Để gọi một phương thức trong Java, hãy viết tên phương thức theo sau bởi hai dấu ngoặc đơn () và dấu chấm phẩy ;

Trong ví dụ sau, myMethod()được sử dụng để in một văn bản (hành động), khi nó được gọi:

Thí dụ

Bên trong main, hãy gọi myMethod()phương thức:

public class Main {
  static void myMethod() {
    System.out.println("I just got executed!");
  }

  public static void main(String[] args) {
    myMethod();
  }
}

// Outputs "I just got executed!"

Một phương thức cũng có thể được gọi nhiều lần:

Thí dụ

public class Main {
  static void myMethod() {
    System.out.println("I just got executed!");
  }

  public static void main(String[] args) {
    myMethod();
    myMethod();
    myMethod();
  }
}

// I just got executed!
// I just got executed!
// I just got executed!

Trong chương tiếp theo, Tham số Phương thức , bạn sẽ học cách truyền dữ liệu (tham số) vào một phương thức.


Kiểm tra bản thân với các bài tập

Bài tập:

Chèn phần còn thiếu để gọi myMethodtừ đó main.

static void myMethod() {
  System.out.println("I just got executed!");
}

public static void main(String[] args) {
  ;
}