Hàm LOCATE () trong MySQL
Thí dụ
Tìm kiếm "3" trong chuỗi "W3Schools.com" và trả về vị trí:
SELECT LOCATE("3", "W3Schools.com") AS MatchPosition;
Định nghĩa và Cách sử dụng
Hàm LOCATE () trả về vị trí xuất hiện đầu tiên của một chuỗi con trong một chuỗi.
Nếu chuỗi con không được tìm thấy trong chuỗi ban đầu, hàm này trả về 0.
Hàm này thực hiện tìm kiếm không phân biệt chữ hoa chữ thường.
Lưu ý: Hàm này bằng với hàm POSITION () .
Cú pháp
LOCATE(substring, string, start)
Giá trị tham số
Parameter | Description |
---|---|
substring | Required. The substring to search for in string |
string | Required. The string that will be searched |
start | Optional. The starting position for the search. Position 1 is default |
Chi tiết kỹ thuật
Hoạt động trong: | Từ MySQL 4.0 |
---|
Các ví dụ khác
Thí dụ
Tìm kiếm "com" trong chuỗi "W3Schools.com" (bắt đầu ở vị trí 3) và trả về vị trí:
SELECT LOCATE("com", "W3Schools.com", 3) AS MatchPosition;
Thí dụ
Tìm kiếm "a" trong cột Tên khách hàng và trả lại vị trí:
SELECT LOCATE("a", CustomerName)
FROM Customers;