Hàm TIMESTAMP () MySQL
Thí dụ
Trả về giá trị ngày giờ dựa trên các đối số:
SELECT TIMESTAMP("2017-07-23", "13:10:11");
Định nghĩa và Cách sử dụng
Hàm TIMESTAMP () trả về một giá trị datetime dựa trên một ngày tháng hoặc giá trị datetime.
Lưu ý: Nếu có hai đối số được chỉ định với hàm này, thì trước tiên hàm này sẽ thêm đối số thứ hai vào đối số đầu tiên, rồi trả về giá trị datetime.
Cú pháp
TIMESTAMP(expression, time)
Giá trị tham số
Parameter | Description |
---|---|
expression | Required. A date or datetime value |
time | Optional. A time value to add to expression |
Chi tiết kỹ thuật
Hoạt động trong: | Từ MySQL 4.0 |
---|
Các ví dụ khác
Thí dụ
Trả về giá trị ngày giờ dựa trên các đối số:
SELECT TIMESTAMP("2017-07-23");