Hàm TRUNCATE () MySQL
Thí dụ
Trả lại một số bị cắt ngắn thành 2 chữ số thập phân:
SELECT TRUNCATE(135.375, 2);
Định nghĩa và Cách sử dụng
Hàm TRUNCATE () cắt bớt một số thành một số vị trí thập phân được chỉ định.
Lưu ý: Xem thêm các hàm FLOOR () , CEIL () , CEILING () và ROUND () .
Cú pháp
TRUNCATE(number, decimals)
Giá trị tham số
Parameter | Description |
---|---|
number | Required. The number to be truncated |
decimals | Required. The number of decimal places to truncate to |
Chi tiết kỹ thuật
Hoạt động trong: | Từ MySQL 4.0 |
---|
Các ví dụ khác
Thí dụ
Trả lại một số bị cắt ngắn thành 0 chữ số thập phân:
SELECT TRUNCATE(345.156,
0);