Hàm MySQL UPPER ()
Thí dụ
Chuyển văn bản thành chữ hoa:
SELECT UPPER("SQL Tutorial is FUN!");
Định nghĩa và Cách sử dụng
Hàm UPPER () chuyển đổi một chuỗi thành chữ hoa.
Lưu ý: Hàm này bằng với hàm UCASE () .
Cú pháp
UPPER(text)
Giá trị tham số
Parameter | Description |
---|---|
text | Required. The string to convert |
Chi tiết kỹ thuật
Hoạt động trong: | Từ MySQL 4.0 |
---|
Các ví dụ khác
Thí dụ
Chuyển văn bản trong "Tên khách hàng" thành chữ hoa:
SELECT UPPER(CustomerName) AS UppercaseCustomerName
FROM Customers;