Hàm REPLACE () của SQL Server
Thí dụ
Thay thế "T" bằng "M":
SELECT REPLACE('SQL Tutorial', 'T', 'M');
Định nghĩa và Cách sử dụng
Hàm REPLACE () thay thế tất cả các lần xuất hiện của một chuỗi con trong một chuỗi bằng một chuỗi con mới.
Lưu ý: Tìm kiếm không phân biệt chữ hoa chữ thường.
Mẹo: Cũng nhìn vào hàm STUFF () .
Cú pháp
REPLACE(string, old_string, new_string)
Giá trị tham số
Parameter | Description |
---|---|
string | Required. The original string |
old_string | Required. The string to be replaced |
new_string | Required. The new replacement string |
Chi tiết kỹ thuật
Hoạt động trong: | SQL Server (bắt đầu từ 2008), Cơ sở dữ liệu Azure SQL, Kho dữ liệu Azure SQL, Kho dữ liệu song song |
---|
Các ví dụ khác
Thí dụ
Thay thế "SQL" bằng "HTML":
SELECT REPLACE('SQL Tutorial', 'SQL', 'HTML');
Thí dụ
Thay thế "a" bằng "c":
SELECT REPLACE('ABC ABC ABC', 'a', 'c');